Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 2 | 201094/95 |
KOREN CHAMPION | 7 | 05/0620032002200194/9519941993 |
KOREAN CUP WINNER | 3 | 201420111999 |
Korean League Cup Winner | 3 | 200420021992 |
South Korean League Cup Winner | 3 | 200420021992 |